Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
磁鐵礦
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
cítiěkuàng
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
cítiěkuàng
Chú âm phù hiệu
:
ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ
Tongyong Pinyin
:
cíhtiěkuàng
Wade–Giles
:
tzʻŭ
2
-tʻieh
3
-kʻuang
4
Yale
:
tsź-tyě-kwàng
Gwoyeu Romatzyh
:
tsyrtieekuanq
Palladius
:
цытекуан
(cytekuan)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/t͡sʰz̩³⁵ tʰi̯ɛ²¹⁴⁻²¹ kʰu̯ɑŋ⁵¹/
Danh từ
sửa
磁鐵礦
Magnetit
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)