Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
石膏
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Nhật
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Tiêu chuẩn
)
(
Bính âm
)
:
shígāo
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄕˊ ㄍㄠ
(
Đông Can
,
Chữ Kirin
và
Wiktionary
)
:
шыго
(šɨgo, I-II)
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
sek
6
gou
1
Khách Gia
(
Sixian
,
PFS
)
:
sa̍k-kâu
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
shígāo
Chú âm phù hiệu
:
ㄕˊ ㄍㄠ
Tongyong Pinyin
:
shíhgao
Wade–Giles
:
shih
2
-kao
1
Yale
:
shŕ-gāu
Gwoyeu Romatzyh
:
shyrgau
Palladius
:
шигао
(šigao)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʂʐ̩³⁵ kɑʊ̯⁵⁵/
(
Đông Can
)
Chữ Kirin
và
Wiktionary
:
шыго
(šɨgo, I-II)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʂʐ̩²⁴ kɔ⁵¹/
(Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
sek
6
gou
1
Yale
:
sehk g
ō
u
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
sek
9
gou
1
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
ség
6
gou
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/sɛːk̚² kou̯
⁵⁵
/
Khách Gia
(
Sixian
, bao gồm
Miêu Lật
và
Mỹ Nùng
)
Pha̍k-fa-sṳ
:
sa̍k-kâu
Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia
:
sag gau´
Bính âm tiếng Khách Gia
:
sag
6
gau
1
IPA
Hán học
:
/sak̚⁵ kau̯²⁴/
Danh từ
sửa
石膏
Thạch cao
.
Băng dán
.
(
y học
)
Bó bột
(
thiết bị
hỗ trợ
và
cố định
được
sử dụng
để
giúp
hàn gắn
xương
gãy
).
Tiếng Nhật
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
せ
っこー
[sèkkóó]
(
Heiban
– [0])
[1]
IPA
(
ghi chú
)
:
[se̞k̚ko̞ː]
Danh từ
sửa
石膏
(
せっこう
)
(
sekkō
)
←
せきかう
(
sekikau
)
?
Thạch cao
.
Băng dán
.
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN