Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa


Danh từ sửa

石膏

  1. Thạch cao.
  2. Băng dán.
  3. (y học) Bó bột (thiết bị hỗ trợcố định được sử dụng để giúp hàn gắn xương gãy).

Tiếng Nhật sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

石膏(せっこう) (sekkōせきかう (sekikau)?

  1. Thạch cao.
  2. Băng dán.

Tham khảo sửa

  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN