Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
百聞不如一見
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Thành ngữ
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
bách
văn
bất
như
nhất
kiến
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
bǎi
wén
bù
rú
yī
jiàn
Thành ngữ
sửa
百聞不如一見
Trăm
nghe
không bằng một
thấy
.