Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7537, 男
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7537

[U+7536]
CJK Unified Ideographs
[U+7538]
Bút thuận
 

Từ nguyên sửa

+

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Ðàn ông.
giản.phồn.

Dịch sửa

Trái nghĩa sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nam

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧naːm˧˥naːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥naːm˧˥˧

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

(おとこ)

  1. Đàn ông, nam.
Kanji trong mục từ này
おとこ
Lớp: 1
kun’yomi
Cách viết khác
(manga slang)
Kanji trong mục từ này
Lớp: 1