珍
Tra từ bắt đầu bởi | |||
珍 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: zhēn (zhen1)
- Phiên âm Hán-Việt: trân
- Chữ Hangul: 진
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
珍
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
珍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̤n˨˩ ʨən˧˧ ʨəŋ˧˧ | tʂaŋ˧˧ tʂəŋ˧˥ tʂəŋ˧˥ | tʂaŋ˨˩ tʂəŋ˧˧ tʂəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂan˧˧ tʂən˧˥ tʂəŋ˧˥ | tʂan˧˧ tʂən˧˥˧ tʂəŋ˧˥˧ |