Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể sửa

U+723E, 爾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-723E

[U+723D]
CJK Unified Ideographs
[U+723F]

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Đại từ sửa

  1. Mày, ngươi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhãi, nhĩ, nễ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaʔaj˧˥ ɲiʔi˧˥ neʔe˧˥ɲaːj˧˩˨ ɲi˧˩˨ ne˧˩˨ɲaːj˨˩˦ ɲi˨˩˦ ne˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰ːj˩˧ ɲḭ˩˧ nḛ˩˧ɲaːj˧˩ ɲi˧˩ ne˧˩ɲa̰ːj˨˨ ɲḭ˨˨ nḛ˨˨