爾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
爾 |
Chữ Hán phồn thể sửa
|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: ěr (er3)
- Wade–Giles: erh3
Đại từ sửa
爾
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
爾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaʔaj˧˥ ɲiʔi˧˥ neʔe˧˥ | ɲaːj˧˩˨ ɲi˧˩˨ ne˧˩˨ | ɲaːj˨˩˦ ɲi˨˩˦ ne˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲa̰ːj˩˧ ɲḭ˩˧ nḛ˩˧ | ɲaːj˧˩ ɲi˧˩ ne˧˩ | ɲa̰ːj˨˨ ɲḭ˨˨ nḛ˨˨ |