漯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
漯 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
漯
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Từ nguyên sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
漯
- Chỉ được sử dụng trong 漯河 (Luòhé).
Từ nguyên sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
漯
Từ nguyên sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
漯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲwɛ̤˨˩ | ɲwɛ˧˧ | ɲwɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲwɛ˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːp˧˥ | tʰa̰ːp˩˧ | tʰaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːp˩˩ | tʰa̰ːp˩˧ |