Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

滑石

  1. Khoáng vật tan.
  2. Phấn rôm.

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

滑石(かっせき) (kasseki

  1. Khoáng vật tan.
  2. Đá tan.