Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

 
海豚

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

海豚

  1. cá heo
    一群海豚 - một đàn cá heo

Dịch sửa