Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+6AF4, 櫴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AF4

[U+6AF3]
CJK Unified Ideographs
[U+6AF5]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Tính từ sửa

  1. Lười, lười biếng.
  2. Không đau.
  3. Chậm chạp.
  4. Buồn ngủ.
  5. Nguy hiểm.

Động từ sửa

  1. Làm đổ nát.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa