Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
槍兵
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
槍兵
Hạng
lính
chuyên
dùng
thương
và
khiên
khi
chiến đấu
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lancer
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)