Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+6876, 桶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6876

[U+6875]
CJK Unified Ideographs
[U+6877]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Thùng ton , thùng.
  2. Thùng chứa (khoảng 40 lít).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thông, thòng, thũng, thống, thùng, dũng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˧ tʰa̤wŋ˨˩ tʰuʔuŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥ tʰṳŋ˨˩ zuʔuŋ˧˥tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰuŋ˧˩˨ tʰə̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˧ juŋ˧˩˨tʰəwŋ˧˧ tʰawŋ˨˩ tʰuŋ˨˩˦ tʰəwŋ˧˥ tʰuŋ˨˩ juŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰṵŋ˩˧ tʰəwŋ˩˩ tʰuŋ˧˧ ɟṵŋ˩˧tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰuŋ˧˩ tʰəwŋ˩˩ tʰuŋ˧˧ ɟuŋ˧˩tʰəwŋ˧˥˧ tʰawŋ˧˧ tʰṵŋ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˧ ɟṵŋ˨˨