Chữ Hán giản thể sửa

Cụm từ sửa

月有盈虧

  1. Trănglúc tròn lúc khuyết.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)