Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
拿破侖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Hậu duệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Trung Quốc
sửa
phonetic
phồn.
(
拿破侖
/
拿破崙
)
拿
破
侖
/
崙
giản.
(
拿破仑
)
拿
破
仑
(These forms in the hanzi box are uncreated: "
拿破仑
", "
拿破崙
".)
Wikipedia
has articles on:
拿破仑
(Written Standard Chinese
?
)
拿破崙一世
(Classical)
拿破崙
(Cantonese)
拿破崙
(Gan)
拿破仑
(Wu)
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
Napoléon
.
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Nápòlún
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄋㄚˊ ㄆㄛˋ ㄌㄨㄣˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
naa
4
po
3
leon
4
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
Nápòlún
Chú âm phù hiệu
:
ㄋㄚˊ ㄆㄛˋ ㄌㄨㄣˊ
Tongyong Pinyin
:
Nápòlún
Wade–Giles
:
Na
2
-pʻo
4
-lun
2
Yale
:
Ná-pwò-lwún
Gwoyeu Romatzyh
:
Napohluen
Palladius
:
Наполунь
(Napolunʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/nä³⁵ pʰu̯ɔ⁵¹ lu̯ən³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
naa
4
po
3
leon
4
Yale
:
nàh po lèuhn
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
naa
4
po
3
loen
4
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
na
4
po
3
lên
4
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/näː
²¹
pʰɔː³³ lɵn
²¹
/
Danh từ riêng
sửa
拿破侖
Napoléon Bonaparte
(hoàng đế Pháp).
Hậu duệ
sửa
Sino-Xenic
(
拿破侖
):
Tiếng Việt
:
Nã Phá Luân
(
拿破侖
)
Tham khảo
sửa
Bản mẫu:R:zh:SJRMFYDCD1993