Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
抽烟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Chữ Hán
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Chuyển tự
3.2
Động từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
抽煙
Chữ Hán
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Bính âm
:chōu yān
Chữ Latinh
:
抽烟
Động từ
sửa
hút thuốc
,
Tiếng Anh
:
to smoke (a cigarette or a pipe)