Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

技巧

  1. kỹ xảo , tay nghề , kỹ nghệ , mẹo..
    驾驶技巧
    kỹ thuật lái xe
    软件应用技巧
    mẹo sử dụng phần mềm
    学习电脑技巧
    học các kỹ thuật máy tính

Dịch sửa