戾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
戾 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Tính từ sửa
戾
Danh từ sửa
戾
phồn. | 戾 | |
---|---|---|
giản. # | 戾 |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
戾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwi˧˧ lḛʔ˨˩ | lwi˧˥ lḛ˨˨ | lwi˧˧ le˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwi˧˥ le˨˨ | lwi˧˥ lḛ˨˨ | lwi˧˥˧ lḛ˨˨ |