愛國
Tiếng Trung Quốc sửa
to love; affection; to be fond of to love; affection; to be fond of; to like |
country; state; nation | ||
---|---|---|---|
phồn. (愛國) | 愛 | 國 | |
giản. (爱国) | 爱 | 国 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "爱国".)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Động từ sửa
愛國