Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 有顏回者,好學;不遷怒,不貳過.

Thành ngữ sửa

怒を遷さず

  1. Không thiên nộ, không quá đáng đến hai lần. (Hán-Việt: bất thiên nộ, bất nhị quá)

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: Not to vent one's anger on others nor repeat one's mistakes.

Tham khảo sửa