Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
怀柔区
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
懷柔區
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
hoài
nhu
khu
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: Huái róu qū
Danh từ
sửa
怀柔区
huyện
hoài nhu
thuộc thành thành phố bắckinh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:Huairou (place in peking)