Tiếng Nhật sửa

 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
ひら
Lớp: 3
か > が
Lớp: 5

Lớp: 1
kun’yomi
Cách viết khác
平假名 (kyūjitai)

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa (hira) +‎ 仮名 (kana). Bản mẫu:rendaku2

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

(ひら)()() (hiragana

  1. Hiragana, dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật.

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 1,0 1,1 1,2 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  2. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  3. 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN