己に如かざる者を友とするなかれ
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
己 | 如 | 者 | 友 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: onore ni shikazaru mono wo tomo to suru nakare
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Thành ngữ sửa
己に如かざる者を友とするなかれ
- Không làm bạn với kẻ không giống mình.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: Do not befriend people who are not as sincere as you are.
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.