巧言令色
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
巧 | 言 | 令 | 色 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: Kou gen rei shoku
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hán trung cổ 巧言令色,鮮矣仁!.
Thành ngữ sửa
巧言令色
- Trong những người có lời nói khéo léo, đáng mặt hiền lành, thì ít có kẻ nhân.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: He who utters sweet talk and pretentious words does not have much benevolence.
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.