寺
Tra từ bắt đầu bởi | |||
寺 |
Chữ Hán sửa
|
Phồn thể | 寺 |
---|---|
Giản thể | 寺 |
Tiếng Nhật | 寺 |
Tiếng Hàn | 寺 |
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: sì (si4)
- Phiên âm Hán-Việt: tự
- Chữ Hangul: 사, 시
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
寺
- Chùa.
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
寺 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ | tɨ̰˨˨ | tɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ | tɨ̰˨˨ |