Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

实业

  1. công nghiệp, tính công nghiệp , nhà máy , doanh nghiệp

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa