Tiếng Trung Quốc sửa

twins leaf; page
phồn. (孖葉)
giản. (孖叶)
Literally: “hai chiếc lá”.

(This form in the hanzi box is uncreated: "孖叶".)

Cách phát âm sửa


Danh từ sửa

孖葉

  1. (Quảng Châu Hồng Kông, lóng) Còng, còng tay.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
      Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
      Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa