多多益々善し
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
多 | 多 | 益 | 々 | 善 | し | ||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | kanji | hiragana | ||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana: たたますますよし
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: ta ta masu masu yoshi
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Từ thành ngữ tiếng Hán 多多益善.
Thành ngữ sửa
多多益々善し
- Tỏ ý lạc quan, càng nhiều càng tốt.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.