Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
報名
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.2.2
Dịch
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Động từ
sửa
報名
Báo danh
,
ghi danh
,
đăng ký
(trong
thi cử
hay
xin
việc
)
Từ dẫn xuất
sửa
報名表
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
: to
enter
one
's
name
; to
sign
up