國際化
Tiếng Trung Quốc sửa
to make into; to change into; ‑ization to make into; to change into; ‑ization; to ... ‑ize; to transform | |||
---|---|---|---|
phồn. (國際化) | 國際 | 化 | |
giản. (国际化) | 国际 | 化 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "国际化".)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Động từ sửa
國際化
Danh từ sửa
國際化
- Sự quốc tế hoá.