國慶
Tiếng Trung Quốc sửa
country; state; nation | celebrate | ||
---|---|---|---|
phồn. (國慶) | 國 | 慶 | |
giản. (国庆) | 国 | 庆 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "国庆".)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
國慶
- (~日, ~節) Ngày quốc khánh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).