Tiếng Trung Quốc sửa

four
 
life; age; generation
life; age; generation; era; world; lifetime
giản.phồn.
(四世同堂)
同堂

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Thành ngữ sửa

四世同堂

  1. Tứ đại đồng đường.