Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

哈尔滨

  1. thành phốcáp nhĩ tân, thủ phủ tỉnh hắc long giang

Dịch sửa

  • Tiếng Anh:Harbin, capital of Heilongjiang province in north east China