Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
吳權
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Danh từ riêng
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ riêng
Chữ Hán
sửa
Chữ Hán
trong mục từ này
吳
權
Danh từ riêng
sửa
吳權
Dạng
chữ Hán
của
Ngô Quyền
.
Tiếng Trung Quốc
sửa
surname
; province of Jiangsu
authority; power; right
phồn.
(
吳權
)
吳
權
giản.
(
吴权
)
吴
权
(This form in the hanzi box is uncreated: "
吴权
".)
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Wúquán
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄨˊ ㄑㄩㄢˊ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
Wúquán
Chú âm phù hiệu
:
ㄨˊ ㄑㄩㄢˊ
Tongyong Pinyin
:
Wúcyuán
Wade–Giles
:
Wu
2
-chʻüan
2
Yale
:
Wú-chywán
Gwoyeu Romatzyh
:
Wuchyuan
Palladius
:
Уцюань
(Ucjuanʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/u³⁵ t͡ɕʰy̯ɛn³⁵/
Danh từ riêng
sửa
吳權
(
~
郡
)
Ngô Quyền
(một quận
Hải Phòng
,
Việt Nam
).