Chữ Hán sửa

Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ riêng sửa

吳權

  1. Dạng chữ Hán của Ngô Quyền.

Tiếng Trung Quốc sửa

surname; province of Jiangsu authority; power; right
phồn. (吳權)
giản. (吴权)

(This form in the hanzi box is uncreated: "吴权".)

Cách phát âm sửa


Danh từ riêng sửa

吳權

  1. () Ngô Quyền (một quận Hải Phòng, Việt Nam).