Chữ Hán
sửa
卡 (bộ thủ Khang Hi 25, 卜+3, 5 nét, Thương Hiệt 卜一卜 (YMY), tứ giác hiệu mã 21231, hình thái ⿱上卜)
Ký tự dẫn xuất
sửa
- 佧, 咔, 拤, 胩, 鉲, 𠖺, 𡛨, 𡶛, 𣳓, 𤋈, 𤙐, 𦭌, 𪁯, 𫧱, 𫧲, 𫧳, 𫧵, 𫧶
Mã hóa
sửa
Tham khảo
sửa
- Khang Hi từ điển: tr. 158, ký tự 1
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 2781
- Dae Jaweon: tr. 362, ký tự 1
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 92, ký tự 4
- Dữ liệu Unihan: U+5361
Tiếng Trung Quốc
sửa
Từ nguyên
sửa
Có thể là cùng gốc với 夾 (Hán cổ *kreːb).
Cách phát âm
sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Động từ
sửa
卡
- Kẹt; mắc; hóc.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Kẹp; buộc chặt.
- Vặn cổ; làm ngẹt thở.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).