千乗の国
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
千 | 乗 | 国 | |||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | |||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: sen jou no koku
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Thành ngữ sửa
千乗の国
- Nước có ngàn cỗ xe.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: To lead a state capable of sending a thousand chariots to war.
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.