Tiếng Trung Quốc sửa

north
phồn. (北日耳曼語支) 日耳曼 語支
giản. (北日耳曼语支) 日耳曼 语支

(This form in the hanzi box is uncreated: "北日耳曼语支".)

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

北日耳曼語支

  1. (Ngôn ngữ học) Chi ngôn ngữ German phía Bắc.