Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+52A1, 务
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52A1

[U+52A0]
CJK Unified Ideographs
[U+52A2]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

Động từ sửa

  1. Dạng Nôm Tày của mùa (mùa).
  1. 帝立欢𱓎針花
    Đảy rẳp mùa hôn hỉ dồm hoa
    Được đón mùa rạng rỡ xem hoa

Tham khảo sửa

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội