割線
Tiếng Trung Quốc sửa
cut off | thread; string; wire thread; string; wire; line | ||
---|---|---|---|
phồn. (割線/割綫) | 割 | 線/綫 | |
giản. (割线) | 割 | 线 |
(These forms in the hanzi box are uncreated: "割线", "割綫".)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
割線
- (Toán học) Cát tuyến.