Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+520D, 刍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-520D

[U+520C]
CJK Unified Ideographs
[U+520E]

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. cỏ nuôi gia súc, rơm cỏ
  2. cắt cỏ
  3. lời nói khiêm tốn, quê mùa

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

cỏ