Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
刍
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
刍
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Từ liên hệ
2.2.3
Dịch
Chữ Hán
sửa
刍
U+520D
,
刍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-520D
←
刌
[U+520C]
CJK Unified Ideographs
刎
→
[U+520E]
Phiên âm Hán-Việt
:
sô
,
so
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
刀
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+520D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: chú
Danh từ
sửa
刍
cỏ
nuôi
gia súc
,
rơm
cỏ
cắt cỏ
lời nói
khiêm tốn
,
quê mùa
Đồng nghĩa
sửa
芻
Từ liên hệ
sửa
刍秣
,
刍荛
,
刍议
Dịch
sửa
cỏ
Tiếng Anh
:
mow
, cut
grass
,
hay
,
straw
,
fodder