冖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
冖 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Từ nguyên sửa
Sự tiến hóa của chữ 冖 | ||
---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện |
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: mì (mi4)
- Wade–Giles: mi4
Động từ sửa
冖
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
冖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̰ʔt˨˩ mḭ̈ʔk˨˩ | mə̰k˨˨ mḭ̈t˨˨ | mək˨˩˨ mɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mət˨˨ mïk˨˨ | mə̰t˨˨ mḭ̈k˨˨ |