Tiếng Trung Quốc sửa

phồn. (公民投票) 公民 投票
giản. #(公民投票) 公民 投票

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

公民投票

  1. Trưng cầu dân ý; bỏ phiếu toàn dân.

Đồng nghĩa sửa