Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
兡
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
兡
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
兡
U+5161
,
兡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5161
←
兠
[U+5160]
CJK Unified Ideographs
兢
→
[U+5162]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
儿
+
11 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5161
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bài3ke
(
bai3ke
4
)
Chữ
Hangul
:
백
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
兡
Hectogam
.