Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
倭
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
倭
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
倭
U+502D
,
倭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-502D
←
倬
[U+502C]
CJK Unified Ideographs
倮
→
[U+502E]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
人
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+502D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
倭
Phiên âm Hán-Việt
: Oa
Nghĩa
: 1) Lùn, thấp; 2) Người Nhật Bản (cách thời xưa người Trung Quốc gọi người Nhật).
Dạng
: Phồn thể, giản thể