Tiếng Trung Quốc sửa

you good; well; be fond of
phồn. (你好)
giản. #(你好)
dị thể 汝好 Min

Cách phát âm sửa


Thán từ sửa

你好

  1. Xin chào; chào.
    你好好久不見 [tiêu chuẩn, phồn.giản.]
    Nǐ hǎo, hǎojiǔbùjiàn. [bính âm]
    Xin chào, lâu rồi không gặp.

Từ liên hệ sửa