你好
Tiếng Trung Quốc sửa
Từ điển đàm thoại tiếng Trung Quốc
Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. |
you | good; well; be fond of | ||
---|---|---|---|
phồn. (你好) | 你 | 好 | |
giản. #(你好) | 你 | 好 | |
dị thể | 汝好 Min |
Cách phát âm sửa
Thán từ sửa
你好
- Xin chào; chào.
- 你好,好久不見。 [tiêu chuẩn, phồn. và giản.]
- Nǐ hǎo, hǎojiǔbùjiàn. [bính âm]
- Xin chào, lâu rồi không gặp.