Tiếng Trung Quốc sửa

to rest court; courtyard
giản.phồn.
(休庭)

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Động từ sửa

休庭

  1. Bãi chầu.

Trái nghĩa sửa