Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E8D, 亍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E8D

[U+4E8C]
CJK Unified Ideographs
[U+4E8E]

Tra cứu sửa

(bộ thủ Khang Hi 7, +1, 3 nét, Thương Hiệt 一一弓 (MMN) hoặc X一一弓 (XMMN), tứ giác hiệu mã 10201, hình thái)

Ký tự liên hệ sửa

Tham khảo sửa

  • Khang Hi từ điển: tr. 86, ký tự 5
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 251
  • Dae Jaweon: tr. 177, ký tự 3
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 4, ký tự 4
  • Dữ liệu Unihan: U+4E8D

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

  1. Bước đi một bước ngắn (bằng chân phải).

Từ liên hệ sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xúc, sục, xục, súc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ sṵʔk˨˩ sṵʔk˨˩ suk˧˥sṵk˩˧ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂṵk˩˧suk˧˥ ʂuk˨˩˨ suk˨˩˨ ʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
suk˩˩ ʂuk˨˨ suk˨˨ ʂuk˩˩suk˩˩ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂuk˩˩sṵk˩˧ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂṵk˩˧