乒
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乒 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
乒
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乒 |
|
乒
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |