久
Tra từ bắt đầu bởi | |||
久 |
|
Chữ Hán sửa
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: jiǔ (jiu3)
- Phiên âm Hán-Việt: cửu
- Chữ Hangul: 구
Tiếng Quan Thoại sửa
Tính từ sửa
久
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
久 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭw˧˩˧ | kɨw˧˩˨ | kɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˧˩ | kɨ̰ʔw˧˩ |