乂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乂 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 예
Tiếng Quan Thoại sửa
Động từ sửa
乂
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḛʔ˨˩ ŋa̰ːj˧˩˧ | ŋḛ˨˨ ŋaːj˧˩˨ | ŋe˨˩˨ ŋaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋe˨˨ ŋaːj˧˩ | ŋḛ˨˨ ŋaːj˧˩ | ŋḛ˨˨ ŋa̰ːʔj˧˩ |