Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E3B, 主
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E3B

[U+4E3A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E3C]
Bút thuận
 
Bút thuận (Nhật Bản)
 
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

(bộ thủ Khang Hi 3, +4, 5 nét, Thương Hiệt 卜土 (YG), tứ giác hiệu mã 00104, hình thái hoặc ⿱)

Ký tự dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

  • Khang Hi từ điển: tr. 80, ký tự 20
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 100
  • Dae Jaweon: tr. 163, ký tự 1
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 44, ký tự 3
  • Dữ liệu Unihan: U+4E3B

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Người chủ, người sở hữu chính.
    - người chủ đất, chúa đất.
  2. Vua, chúa.
  3. Người giữ quyền lực, quyền điều hành.
    - chế độ quân chủ, quyền lực nằm trong tay vua.
    - chế độ dân chủ, quyền lực nằm trong tay người dân.
  4. Chủ nhân, chủ nhà.
  5. Chủ trương, chủ ý, chủ đích.
    - chủ ý.
    - chủ trương.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chúa, chủ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaː˧˥ ʨṵ˧˩˧ʨṵə˩˧ ʨu˧˩˨ʨuə˧˥ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuə˩˩ ʨu˧˩ʨṵə˩˧ ʨṵʔ˧˩