Chữ Hán
sửa
Bút thuận
|
---|
|
Bút thuận (Nhật Bản)
|
---|
|
Bút thuận
|
---|
|
Tra cứu
sửa
主 (bộ thủ Khang Hi 3, 丶+4, 5 nét, Thương Hiệt 卜土 (YG), tứ giác hiệu mã 00104, hình thái ⿱丶王 hoặc ⿱亠土)
Ký tự dẫn xuất
sửa
- 住, 𠰍, 𡊲, 妵, 往, 拄, 注, 㹥, 迬, 柱, 炷, 𤖸, 砫, 紸, 蛀, 註, 䝬, 跓, 軴, 鉒(𰽯), 䪒, 飳, 駐(驻), 黈, 𪐴, 殶
- 𠣕, 𦭦, 宔, 疰, 罜, 䇠, 麈, 𮏼, 𮢔, 𮢉
Tham khảo
sửa
- Khang Hi từ điển: tr. 80, ký tự 20
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 100
- Dae Jaweon: tr. 163, ký tự 1
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 44, ký tự 3
- Dữ liệu Unihan: U+4E3B
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chữ Nôm
sửa